Thời khóa biểu các lớp
Thời khóa biểu thực hiện từ 27/4/2020
Trường THCS Mường Bú Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 27 tháng 04 năm 2020 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | T.Anh - Vượng | Lý - Hải | Tin-L.Huệ | TD- Dũng | TD - Thăng | Nhạc - Quyết | Văn - V.Phương | Toán - Hạnh T | Hoạ - Chiến | Sinh - L.Phương | |
3 | Sinh - T. Hằng | T.Anh - Vượng | Tin-L.Huệ | TD - Dũng | TD - Thăng | Văn - Anh | Văn - V.Phương | Tin - Hồng | Toán - Hạnh T | Hoạ - Chiến | |
4 | Nhạc - Quyết | TD - Dũng | TD-Kì | Tin - Toàn | Tin – Hồng | T.Anh - Vượng | Sử - Hoa | TD - Thăng | Văn - Thủy | Toán - Hải | |
5 | CNghệ - Hằng L | CNghệ - V.Hương | TD- Kì | Tin - Toàn | Tin – Hồng |
| Sinh - Lan | Địa - Hòa | Sử - Hoa | T.Anh - Diệu | |
3 | 1 | Văn - Anh | Nhạc - Quyết | Văn - V Dung | T.Anh - Vượng | Toán - Đức | Tin - Toàn | Tin - Hồng | Văn - V.Phương | Sử - Hoa | Toán - Hải |
2 | T.Anh - Vượng | Văn - Anh | Sử - Hoa | Lý - Yến | Văn - V Dung | CNghệ - Dung | Văn - V.Phương | Toán - Hạnh T | T.Anh - Diệu | Tin - Hồng | |
3 | TD - Dũng | T.Anh - Vượng | Sinh - V.Hương | Toán - Đức | Văn - V Dung | Văn - Anh | T.Anh - Diệu | CNghệ - Tía | Địa - Hòa | Lý - Hải | |
4 | Tin - Hồng | Sinh - T. Hằng | Toán - Đức | GDCD - Hòa | CNghệ - V.Hương | Văn - Anh | Toán - Nga H | Sinh - Lan | Toán - Hạnh T | T.Anh - Diệu | |
5 |
|
|
|
| Nhạc - Quyết | T.Anh - Vượng | Nhạc - L.Dũng | T.Anh - Diệu |
| Sử - Duyên | |
4 | 1 | Toán - L. Huệ | Hoạ - Chiến | T.Anh - Vượng | Toán - Đức | Văn - V Dung | Sinh - T. Hằng | TD - Thăng | T.Anh - Diệu | Văn - Thủy | Toán - Hải |
2 | Sử - H. Anh | Toán - L. Huệ | Địa - Hường | T.Anh - Vượng | Toán - Đức | Hoạ - Chiến | Địa - Hòa | TD - Thăng | CNghệ - Tía | Văn - P. Oanh | |
3 | Tin - Hồng | Văn - Anh | Toán - Đức | Văn - V Dung | T.Anh - Vượng | TD - Dũng | Toán - Nga H | Lý - Hải | T.Anh - Diệu | Văn - P. Oanh | |
4 | T.Anh - Vượng | Văn - Anh | GDCD - Hòa | Văn - V Dung | GDCD - L. Hà | Toán - L. Huệ | T.Anh - Diệu | Hoạ - Chiến | Lý - Hải | Địa - Hằng L | |
5 |
|
| CNghệ - Hằng L |
|
| CNghệ - Dung |
| GDCD - Thu | Tin - Hồng |
| |
5 | 1 | Lý - Hải | Toán - L. Huệ | Hoạ - Chiến | Địa - Hường | Toán - Đức | Sử - Hoa | Toán - Nga H | Toán - Hạnh T | T.Anh - Diệu | GDCD - Thu |
2 | Văn - Anh | CNghệ - V.Hương | Nhạc - Quyết | Toán - Đức | Sử - Hoa | Toán - L. Huệ | TD - Thăng | Văn - V.Phương | Toán - Hạnh T | T.Anh - Diệu | |
3 | Văn - Anh | GDCD - Liên | Toán - Đức | Sinh - V.Hương | T.Anh - Vượng | Địa - Hường | Lý - Hải | Văn - V.Phương | TD - Thăng | Sinh - L.Phương | |
4 | Toán - L. Huệ | Địa - Hường | T.Anh - Vượng | CNghệ - V.Hương | Lý - Yến | Tin - Toàn | Văn - V.Phương | Sinh - Lan | GDCD - Thu | Toán - Hải | |
5 | Hoạ - Chiến | T.Anh - Vượng |
|
|
|
|
|
|
| CNghệ - Tía | |
6 | 1 | Địa - Hường | TD - Dũng | T.Anh - Vượng | Toán - Đức | Sinh - V.Hương | Toán - L. Huệ | Tin - Hồng | Sử - Hoa | Nhạc - L.Dũng | Văn - P. Oanh |
2 | Toán - L. Huệ | Sinh - T. Hằng | Toán - Đức | T.Anh - Vượng | CNghệ - V.Hương | TD - Dũng | Toán - Nga H | Toán - Hạnh T | Tin - Hồng | TD - Thăng | |
3 | TD - Dũng | Tin - L. Huệ | Văn - V Dung | Sử - Hoa | T.Anh - Vượng | Lý - Yến | T.Anh - Diệu | Nhạc - L.Dũng | Sinh - T. Hằng | Địa - Hằng L | |
4 | Sinh - T. Hằng | Toán - L. Huệ | CNghệ - Hằng L | Văn - V Dung | Toán - Đức | T.Anh - Vượng | Hoạ - Chiến | T.Anh - Diệu | Toán - Hạnh T | Nhạc - L.Dũng | |
5 |
|
|
| Nhạc - Quyết |
|
| Sử - Hoa |
| Địa - Hòa |
| |
7 | 1 | Toán - L. Huệ | Sử - Hoa | Lý - Yến | Văn - V Dung | Sinh - V.Hương | Văn - Anh | CNghệ - Tía | Văn - V.Phương | Văn - Thủy | Sử - Duyên |
2 | Văn - Anh | Tin - L. Huệ | Văn - V Dung | CNghệ - V.Hương | Địa - Hường | Sinh - T. Hằng | Sinh - Lan | Sử - Hoa | Văn - Thủy | Tin - Hồng | |
3 | GDCD - Liên | Văn - Anh | Văn - V Dung | Sinh - V.Hương | Hoạ - Chiến | Toán - L. Huệ | GDCD - Thu | Địa - Hòa | Sinh - T. Hằng | TD - Thăng | |
4 | CNghệ - Hằng L | Toán - L. Huệ | Sinh - V.Hương | Hoạ - Chiến | Văn - V Dung | GDCD - Liên | Địa - Hòa | Tin - Hồng | TD - Thăng | Văn - P. Oanh | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
| Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
THỨ | TIẾT | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 9A1 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Tin - Hồng | T.Anh - Diệu | Văn - Thủy | Toán - Quỳnh | T.Anh - Công | Sinh - Thuông | TD - Kỳ | Văn - Đ. Oanh | Địa - Hường | Văn - Hiền | |
3 | T.Anh - Diệu | Sinh - Hằng L | Văn - Thủy | Địa - L. Hà | Toán - Quỳnh | GDCD - Thu | Địa - Hường | Văn - Đ. Oanh | TD - Kỳ | Sinh - L.Phương | |
4 | Văn - P. Oanh | Địa - Hòa | Địa - Hằng L | T.Anh - Tâm | Văn - Đ. Hà | Hoạ - Liên | Toán - Yến | T.Anh - Công | GDCD - Thu | Toán - Nga Đ | |
5 | Sử - Duyên | Lý - Hải | GDCD - Trung | Lý - Đạt | Văn - Đ. Hà | T.Anh - Công | Hoá - P. Hà | Toán - Yến | Sử - H. Anh | Địa - L. Hà | |
3 | 1 | GDCD - Thu | Sinh - Hằng L | T.Anh - Công | Toán - Quỳnh | TD - Kỳ | Lý - Hạnh T | Văn - Đ. Hà | Toán - Yến | Văn - Đ. Oanh | TD - Dũng |
2 | Toán - Hải | GDCD - Thu | Nhạc - L.Dũng | Văn - Đ. Oanh | Địa - L. Hà | TD - Kỳ | T.Anh - Công | TCT - Quỳnh | Nhạc - Quyết | Văn - Hiền | |
3 | Nhạc - L.Dũng | Toán - Hạnh T | Toán - Nga H | Nhạc - Quyết | Văn - Đ. Hà | Văn - Duyên | Sinh - Thuông | Văn - Đ. Oanh | Toán - Yến | Văn - Hiền | |
4 | Sử - Duyên | Văn - V.Phương | Lý - Hải | Hoạ - Liên | Toán - Quỳnh | T.Anh - Công | Toán - Yến | Nhạc - Quyết | CNghệ - Tía | Toán - Nga Đ | |
5 | Sinh - T. Hằng |
| Sinh - Hằng L | Địa - L. Hà | Hoạ - Liên | Toán - Quỳnh |
| Sinh - Thuông | T.Anh - Công | Sử - H. Anh | |
4 | 1 | CNghệ - Tía | Văn - V.Phương | Toán - Nga H | Văn - Đ. Oanh | Văn - Đ. Hà | Văn - Duyên | GDCD - Thu | Sử - H. Anh | TCT - Quỳnh | Văn - Hiền |
2 | Toán - Hải | Văn - V.Phương | Văn - Thủy | Văn - Đ. Oanh | Hoá - P. Hà | Toán - Quỳnh | Lý - Hạnh T | Địa - L. Hà | T.Anh - Công | T.Anh - Tâm | |
3 | Địa - Hòa | TD - Thăng | Sử - Duyên | T.Anh - Tâm | TCT - Quỳnh | T.Anh - Công | Văn - Đ. Hà | Lý - Hạnh T | Văn - Đ. Oanh | Toán - Nga Đ | |
4 | Tin - Hồng | Toán - Hạnh T | TD - Thăng | Toán - Quỳnh | CNghệ - Toàn | Sử - H. Anh | Văn - Đ. Hà | T.Anh - Công | Văn - Đ. Oanh | TD - Dũng | |
5 | Sinh - T. Hằng | T.Anh - Diệu |
| Hoá - P. Hà | Địa - L. Hà | Địa - Hường | T.Anh - Công | CNghệ - Toàn | Lý - Hạnh T | Lý - Đức | |
5 | 1 | TD - Thăng | Văn - V.Phương | CNghệ - Tía | Văn - Đ. Oanh | TCV - Đ. Hà | Toán - Quỳnh | TD - Kỳ | Toán - Yến | T.Anh - Công | Văn - Hiền |
2 | Toán - Hải | CNghệ - Tía | Hoạ - Chiến | Hoá - P. Hà | T.Anh - Công | TCT - Quỳnh | Văn - Đ. Hà | Sinh - Thuông | TD - Kỳ | TCV - Hiền | |
3 | Hoạ - Chiến | T.Anh - Diệu | Toán - Nga H | TCT - Quỳnh | GDCD - Thu | Sinh - Thuông | T.Anh - Công | TD - Kỳ | Toán - Yến | Hoá - Lan | |
4 | T.Anh - Diệu | Toán - Hạnh T | T.Anh - Công | Sử - H. Anh | Toán - Quỳnh | Hoá - P. Hà | Sinh - Thuông | Địa - L. Hà | Văn - Đ. Oanh | T.Anh - Tâm | |
5 |
|
|
| GDCD - Thu | Sinh - Thuông | CNghệ - Toàn | Sử - H. Anh |
| TCV - Đ. Hà | Nhạc - Quyết | |
6 | 1 | Địa - Hòa | Sử - Duyên | TD - Thăng | Sinh - Thuông | Lý - Hạnh T | Hoá - P. Hà | CNghệ - Toàn | Văn - Đ. Oanh | Toán - Yến | T.Anh - Tâm |
2 | T.Anh - Diệu | Địa - Hòa | Địa - Hằng L | TD - Kỳ | Nhạc - Quyết | Văn - Duyên | Toán - Yến | TCV - Đ. Oanh | Địa - Hường | GDCD - Liên | |
3 | Văn - P. Oanh | Toán - Hạnh T | Văn - Thủy | CNghệ - Toàn | TD - Kỳ | Văn - Duyên | Nhạc - Quyết | Hoá - P. Hà | Sinh - Thuông | Lý - Đức | |
4 | Văn - P. Oanh | Tin - Hồng | Toán - Nga H | TCV - Đ. Oanh | Sinh - Thuông | TD - Kỳ | Hoá - P. Hà | Toán - Yến | Hoá - Hạnh Đ | Hoá - Lan | |
5 |
| Nhạc - L.Dũng | Tin - Hồng |
|
|
| Hoạ - Liên | Hoạ - Chiến |
| CNghệ - Toàn | |
7 | 1 | TD - Thăng | Hoạ - Chiến | Tin - Hồng | TD - Kỳ | Toán - Quỳnh | Nhạc - Quyết | TCV - Đ. Hà | T.Anh - Công | Sinh - Thuông | Sử - H. Anh |
2 | Văn - P. Oanh | TD - Thăng | Sử - Duyên | Sinh - Thuông | T.Anh - Công | Toán - Quỳnh | TCT - Yến | Hoá - P. Hà | Hoạ - Chiến | Sinh - L.Phương | |
3 | Lý - Hải | Tin - Hồng | Sinh - Hằng L | Toán - Quỳnh | Hoá - P. Hà | Địa - Hường | Toán - Yến | TD - Kỳ | Hoá - Hạnh Đ | Toán - Nga Đ | |
4 | Toán - Hải | Sử - Duyên | T.Anh - Công | T.Anh - Tâm | Sử - H. Anh | TCV - Đ. Hà | Địa - Hường | GDCD - Thu | Toán - Yến | TCT - Nga Đ | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
| Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
THỨ | TIẾT | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 |
|
|
|
|
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
|
|
|
|
2 | Hoá - T. Hằng | Toán - Chí | Lý - Nga H | Hoá - Lan |
|
|
|
|
|
| |
3 | Lý - Nga H | Văn - Hạnh V | Toán - Chí | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
| |
4 | Địa - L. Hà | Văn - Hạnh V | TCT - Chí | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
| |
5 | T.Anh - Tâm | Sinh - L.Phương | Văn - Hiền | GDCD - Liên |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | GDCD - Liên | Sử - H. Anh | Văn - Hiền | Toán - Chí |
|
|
|
|
|
|
2 | TD - Dũng | CNghệ - Toàn | Toán - Chí | Sử - Thủy |
|
|
|
|
|
| |
3 | Toán - Nga Đ | Toán - Chí | Hoá - Lan | Địa - L. Hà |
|
|
|
|
|
| |
4 | Sử - H. Anh | TD - Dũng | Sử - Thủy | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
| |
5 | CNghệ - Toàn | Lý - Nga H | Sinh - L.Phương | TCV - P. Oanh |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Văn - Hạnh V | TD - Dũng | T.Anh - Tâm | Sinh - L.Phương |
|
|
|
|
|
|
2 | Văn - Hạnh V | Toán - Chí | Lý - Nga H | TD - Dũng |
|
|
|
|
|
| |
3 | Sử - H. Anh | Sinh - L.Phương | Văn - Hiền | Toán - Chí |
|
|
|
|
|
| |
4 | Toán - Nga Đ | Văn - Hạnh V | Toán - Chí | Lý - Nga H |
|
|
|
|
|
| |
5 |
| TCT - Nga Đ |
| Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Toán - Nga Đ | T.Anh - Tâm | Nhạc - Quyết | Toán - Chí |
|
|
|
|
|
|
2 | TD - Dũng | Lý - Nga H | T.Anh - Tâm | TCT - Chí |
|
|
|
|
|
| |
3 | TCT - Nga Đ | Sử - H. Anh | TD - Dũng | CNghệ - Toàn |
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Hạnh V | GDCD - Liên | Sinh - L.Phương | TD - Dũng |
|
|
|
|
|
| |
5 | Sinh - L.Phương | TCV - Hạnh V | Địa - L. Hà |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Hoá - T. Hằng | Văn - Hạnh V | Hoá - Lan | Lý - Nga H |
|
|
|
|
|
|
2 | T.Anh - Tâm | Hoá - P. Hà | CNghệ - Toàn | Hoá - Lan |
|
|
|
|
|
| |
3 | Lý - Nga H | T.Anh - Tâm | GDCD - Liên | Toán - Chí |
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Hạnh V | Toán - Chí | TD - Dũng | T.Anh - Tâm |
|
|
|
|
|
| |
5 | TCV - Hạnh V |
| Toán - Chí | Sử - Thủy |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Toán - Nga Đ | Hoá - P. Hà | Văn - Hiền | Sinh - L.Phương |
|
|
|
|
|
|
2 | Nhạc - Quyết | Văn - Hạnh V | Văn - Hiền | T.Anh - Tâm |
|
|
|
|
|
| |
3 | Văn - Hạnh V | Nhạc - Quyết | Sử - Thủy | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
| |
4 | Sinh - L.Phương | Địa - L. Hà | TCV - Hạnh V | Nhạc - Quyết |
|
|
|
|
|
| |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|