NGÀNH HỌC MẦM NON STT Đơn vị Tổng số HSNhà trẻMẫu giáoTổng số 13-24 tháng25-36 thángTổng số3-4 tuổi4-5 tuổi5-6 tuổiSLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%) TỔNG SỐ2492250180.722329.31224234914.0081132.54108243.421Nhóm trẻ TX142 0.00 0.001422920.4211379.58 0.002Mẫu giáo Bình Thạnh13710 0.00107.301271510.953525.557756.203Mẫu giáo Long Phú27930 0.003010.75249 0.008530.4716458.784Mẫu giáo Long Trị21520 0.00209.301952210.235425.1211955.355Mẫu giáo Long Trị A26730 0.003011.242372710.118230.7112847.946Mẫu giáo Trà Lồng17318 0.001810.40155 0.007543.358046.247Mẫu giáo Long Bình97 0.00 0.0097 0.002727.847072.168Mẫu Giáo Họa Mi44243 0.00439.733999521.4915033.9415434.849Mẫu giáo Tân Phú21110 0.00104.742016530.814420.859243.6010Mẫu giáo Phượng Hồng20030 0.003015.001702613.005628.008844.0011Mầm non Hoa Mai32959185.474112.462707021.289027.3611033.43CẤP TIỂU HỌC STT Đơn vị Tổng sốChia raLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%) TỔNG SỐ6383132120.70145822.84129720.32104016.29126719.851Tiểu học Lê Văn Tám103820719.9424123.2221220.4216115.5121720.912Tiểu học Thuận An99719419.4623023.0719619.6617317.3520420.463Tiểu học Vĩnh Tường3926717.098220.928020.416316.0710025.514Tiểu học Long Bình3147824.846721.345216.565316.886420.385Tiểu học Long Trị 13116621.228126.056320.265016.085116.406Tiểu học Long Trị A3246720.688325.626118.835617.285717.597Tiểu học Long Trị 23657219.737821.378021.927119.456417.538Tiểu học Trà Lồng4169021.639422.607718.516415.389121.889Tiểu học Long Phú 14869619.7511022.6312525.727315.028216.8710Tiểu học Tân Phú 146710221.849420.139921.207916.929319.9111Tiểu học Bình Thạnh3858321.5610527.277018.186316.366416.6212Tiểu học Long Phú 23918521.748822.518020.466316.117519.1813Tiểu học Tân Phú 32555722.354718.435822.753714.515621.9614Tiểu học Long Trị A12425723.555823.974418.183414.054920.25 CẤP THCSSTTĐơn vịTổng sốChia raLớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)SLTL(%)TỔNG SỐ4319116426.95115726.79109925.4589920.821THCS Trịnh Văn Thì53616430.6013725.5613725.569818.282THCS Long Trị A35610028.0910328.939025.286317.703THCS Long Trị52114928.6013626.1011722.4611922.844THCS Trà Lồng41810926.0810124.1610926.089923.685THCS Long Phú43111526.6811727.1512228.317717.876THCS Tân Phú3739525.4710828.9510427.886617.697THCS Thuận An168443225.6545527.0242024.9437722.39