Công khai chất lương Giáo dục, đội ngũ , CSVC cuối năm học 2020-2021
PHÒNG GD&ĐT HOA LƯ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG YÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
| Năng lực | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
| Tự phục vụ tự quản | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 491 78% | 131 76% | 155 81% | 124 77% | 81 75% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 139 22% | 40 24% | 36 19% | 36 23% | 27 25% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Hợp tác | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 457 72% | 106 61% | 152 79% | 119 74% | 80 74% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 173 28% | 65 39% | 39 21% | 41 26% | 28 26% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tự học và giải quyết vấn đề | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 416 66% | 124 72% | 135 70% | 102 63% | 55 51% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 214 34% | 47 28% | 56 30% | 58 37% | 53 49% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phẩm chất | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
| Chăm học chăm làm | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 448 71% | 124 72% | 156 82% | 108 67% | 60 55% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 182 29% | 47 28% | 35 18% | 52 33% | 48 45% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tự tin trách nhiệm | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 453 72% | 113 66% | 150 78% | 117 73% | 73 67% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 177 28% | 58 34% | 41 22% | 43 27% | 35 33% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Trung thực kỷ luật | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 517 82% | 142 83% | 176 92% | 116 72% | 83 76% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 113 18% | 29 17% | 15 8% | 44 28% | 25 24% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đoàn kết yêu thương | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 547 87% | 148 86% | 181 94% | 119 73% | 99 91% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 83 13% | 23 14% | 10 6% | 41 27% | 9 9% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
| Môn Tiếng Việt | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 393 62% | 116 68% | 134 70% | 92 57% | 51 47% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 237 38% | 55 32% | 57 30% | 68 43% | 57 53% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Toán | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 445 70% | 142 83% | 156 81% | 100 62% | 47 43% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 185 30% | 29 17% | 35 19% | 60 38% | 61 57% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Đạo đức | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 460 73% | 131 76% | 139 72% | 110 68% | 80 74% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 170 27% | 40 24% | 52 28% | 50 32% | 28 26% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Tự nhiên và Xã hội | 362 | 171 | 191 |
|
|
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 235 65% | 116 67% | 119 62% |
|
|
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 127 35% | 55 33% | 72 38% |
|
|
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 |
|
|
| Môn Khoa học | 268 |
|
| 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 124 46% |
|
| 81 51% | 43 39% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 144 54% |
|
| 79 49% | 65 61% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
|
| 0 |
| Môn Lịch sử và Địa lý | 168 |
|
| 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 120 71% |
|
| 78 49% | 42 39% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 148 29% |
|
| 82 51% | 66 61% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
| 0 | 0 |
| Môn Âm nhạc | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 255 40% | 78 46% | 76 40% | 60 37% | 41 38% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 375 60% | 93 54% | 115 60% | 100 63% | 67 62% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Mĩ thuật | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 269 43% | 80 47% | 71 37% | 69 43% | 49 45% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 361 57% | 91 53% | 120 63% | 91 57% | 59 55% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Thủ công, Kĩ thuật | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 369 58% | 108 63% | 115 60% | 76 47% | 70 64% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 261 42% | 63 37% | 76 40% | 84 53% | 38 36% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Thể dục | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 399 63% | 115 67% | 99 52% | 116 72% | 69 64% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 231 37% | 56 33% | 92 48% | 44 28% | 39 36% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Ngoại ngữ | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 251 39% | 88 51% | 74 39% | 52 32% | 37 34% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 379 61% | 83 49% | 117 61% | 108 68% | 71 66% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Môn Tin học | 459 |
| 191 | 160 | 108 |
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 148 32% |
| 62 32% | 51 32% | 35 32% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 311 68% |
| 129 68% | 109 68% | 73 68% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 630 | 171 | 191 | 160 | 108 |
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 488 77% | 153 89% | 166 86% | 110 68% | 59 54% |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 28 23% | 4 2% | 6 3% | 7 4% | 11 10% |
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trường Yên, ngày 25 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT HOA LƯ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG YÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2020 - 2021
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 23 | 1/1 |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 23 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | |
III | Số điểm trường lẻ | ||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 8350 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 500 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | 1792 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1150 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 120 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 350 | |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 52 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 48 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 24 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 48 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | ||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 19 | |
1.1 | Khối lớp 1 | 0 | |
1.2 | Khối lớp 2 | 5 | |
1.3 | Khối lớp 3 | 5 | |
1.4 | Khối lớp 4 | 5 | |
1.5 | Khối lớp 5 | 4 | |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 4 | |
2.1 | Khối lớp 1 | 4 | |
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||
1 | Ti vi | 7 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 4 | |
5 | Thiết bị khác... | 0 | |
6 | ..... |
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 2 | 0,09 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Trường Yên, ngày 25 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD&ĐT HOA LƯ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG YÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 39 | 1 | 27 | 9 | 2 | 4 | 10 | 21 | 18 | 21 |
|
| |||
I | Giáo viên | 32 | 23 | 9 | 4 | 10 | 18 | 16 | 16 |
|
| ||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 9 | 9 | 8 | 1 | 7 | 3 |
|
| |||||||
1 | Tiếng dân tộc |
|
| ||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 3 | 3 | 3 |
|
| |||||||||
3 | Tin học | 1 | 1 | 1 |
|
| |||||||||
4 | Âm nhạc | 2 | 2 | 2 |
|
| |||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 |
|
| |||||||||
6 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 2 |
|
| ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 |
|
| |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| ||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
|
| |||||||
III | Nhân viên | 4 | 1 | 2 | 1 |
|
| ||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 2 | 1 | 1 |
|
| |||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
| ||||||||||
3 | Thủ quĩ |
|
| ||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 |
|
| ||||||||||
5 | Nhân viên thư viện |
|
| ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
| ||||||||||||
7 | Nhân viên công nghệ thông tin |
|
| ||||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
| ||||||||||||
9 | ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Yên, ngày25 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)