THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2018-2019 ÁP DỤNG NGÀY 12/11/2018 | ||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12AV |
2 | S | 1 | Chào cờ-Đông | Chào cờ-Mãi | Chào cờ-Tuyền | Chào cờ-Phúc | Chào cờ-Vàng | Chào cờ-Luyến | Chào cờ-Ngợi | Chào cờ-Hạnh | Chào cờ-Yên | Chào cờ-Thanh(1) | Chào cờ-Sơn | Chào cờ-Thư | Chào cờ-Duy | Chào cờ-Kim |
2 | Hóa học-Hoàng | Ngoại ngữ-Bảo | Toán-Sơn | Hóa học-Vàng | Vật lí-Phượng(1) | Lịch Sử-Lan(1) | Ngữ văn-Ngợi | Công nghệ-Tuấn(2) | Toán-Phúc | Vật lí-Danh | Ngữ văn-Tùng | Ngữ văn-Thúy | Toán-Duy | GDCD-Kim | ||
3 | Toán-Đông | Vật lí-Thư | GDCD-Kim | Lịch Sử-Tuấn(1) | Vật lí-Phượng(1) | Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Toán-Hạnh | Toán-Phúc | Tin học-Lan | Ngữ văn-Tùng | Ngoại ngữ-Bảo | Lịch Sử-Lan(1) | Ngoại ngữ-Hải(1) | ||
4 | Toán-Đông | Vật lí-Thư | Tin học-Qúy | Toán-Phúc | Ngữ văn-Dung | Vật lí-Phượng(1) | Lịch Sử-Lan(1) | Vật lí-Tâm(3) | Ngữ văn-Mãi | Tin học-Lan | Hóa học-Hoàng | Ngoại ngữ-Bảo | Sinh học-Giàu | Ngoại ngữ-Hải(1) | ||
5 | Công nghệ-Tuấn(2) | Công nghệ-Chiến | Tin học-Qúy | Toán-Phúc | Ngữ văn-Dung | Hóa học-Luyến | Toán-Ngoan | Vật lí-Tâm(3) | Ngữ văn-Mãi | Toán-Khuyên | Vật lí-Phượng(1) | Vật lí-Thư | Sinh học-Giàu | Lịch Sử-Lan(1) | ||
C | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | S | 1 | Vật lí-Danh | GDCD-Kim | Hóa học-Thanh | Ngữ văn-Tùng | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Công nghệ-Oanh | Lịch Sử-Lan(1) | Sinh học-Thanh(1) | Vật lí-Khoa | GDCD-M Tâm | Địa Lí-Giao | Lịch Sử-Nga | Ngữ văn-Ngợi | Ngữ văn-Nga(1) |
2 | Vật lí-Danh | Tin học-Lan | Hóa học-Thanh | Ngữ văn-Tùng | Địa Lí-Giao | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Công nghệ-Oanh | Sinh học-Thanh(1) | Vật lí-Khoa | Ngữ văn-Dung | Ngoại ngữ-Bảo | GDCD-M Tâm | Ngữ văn-Ngợi | Lịch Sử-Lan(1) | ||
3 | Lịch Sử-Nga | Tin học-Lan | Vật lí-Tâm(3) | Vật lí-Khoa | GDCD-M Tâm | Lịch Sử-Lan(1) | Vật lí-Trung | Lịch Sử-Quí | Hóa học-Luyến | Ngữ văn-Dung | Ngoại ngữ-Bảo | Hóa học-Giúp | Hóa học-Thanh | Toán-Lưu | ||
4 | Ngoại ngữ-Bảo | Hóa học-Giúp | Ngữ văn-Tuyền | Vật lí-Khoa | Ngữ văn-Dung | Tin học-Ngân | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Hóa học-Luyến | Sinh học-Điền | Sinh học-Thanh(1) | GDCD-M Tâm | Địa Lí-Giao | Hóa học-Thanh | Toán-Lưu | ||
5 | Ngoại ngữ-Bảo | Hóa học-Giúp | Ngữ văn-Tuyền | GDCD-M Tâm | Ngữ văn-Dung | Tin học-Ngân | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Hóa học-Luyến | Sinh học-Điền | Sinh học-Thanh(1) | Công nghệ-Oanh | Toán-Lưu | Lịch Sử-Lan(1) | Hóa học-Thanh | ||
C | 1 |
|
| P15 |
| P15 |
| P16 | P22 | P23 |
| P22 |
|
| P26 | |
2 | Thể dục-Lập |
| Ngữ văn-Tuyền | Thể dục-Hải |
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) |
|
|
| Ngoại ngữ-Bảo |
|
|
| ||
3 | Thể dục-Lập |
| Ngữ văn-Tuyền | Thể dục-Hải |
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) |
|
|
| Ngoại ngữ-Bảo |
|
|
| ||
4 |
| Thể dục-Lập |
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) |
| Toán-Ngoan | Ngữ văn-Tuyền | Toán-Phúc |
|
| Thể dục-Hải |
| Ngoại ngữ-Hải(1) | ||
5 |
| Thể dục-Lập |
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) |
| Toán-Ngoan | Ngữ văn-Tuyền | Toán-Phúc |
|
| Thể dục-Hải |
| Ngoại ngữ-Hải(1) | ||
4 | S | 1 | GDCD-Kim | Lịch Sử-Nga | Sinh học-Giàu | Sinh học-Điền | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Ngữ văn-Thúy | Tin học-Qúy | Toán-Hạnh | Ngữ văn-Mãi | Hóa học-Vàng | Ngữ văn-Tùng | Toán-Lưu | Tin học-Ngân | Ngữ văn-Nga(1) |
2 | Hóa học-Hoàng | Toán-Duy | Sinh học-Giàu | Sinh học-Điền | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Ngữ văn-Thúy | Tin học-Qúy | Toán-Hạnh | GDCD-Kim | Hóa học-Vàng | Lịch Sử-Nga | Toán-Lưu | Tin học-Ngân | Ngữ văn-Nga(1) | ||
3 | Hóa học-Hoàng | Toán-Duy | Ngoại ngữ-Hải(1) | Hóa học-Vàng | Công nghệ-Oanh | Sinh học-Giàu | Ngữ văn-Ngợi | Ngữ văn-Tuyền | Tin học-Qúy | Địa Lí-Hiệp | Toán-Sơn | Lịch Sử-Nga | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Sinh học-Điền | ||
4 | Địa Lí-Hiệp | Địa Lí-Nhựt | Ngoại ngữ-Hải(1) | Hóa học-Vàng | Lịch Sử-Quí | Sinh học-Giàu | Ngữ văn-Ngợi | Ngữ văn-Tuyền | Tin học-Qúy | Toán-Khuyên | Hóa học-Hoàng | Ngữ văn-Thúy | Công nghệ-Oanh | Sinh học-Điền | ||
5 | Ngữ văn-Nga(1) | Ngữ văn-Mãi | Ngữ văn-Tuyền | Địa Lí-Hiệp | Hóa học-Vàng | Toán-Dủ | Hóa học-Thanh | Địa Lí-Nhựt | Lịch Sử-Tuấn(1) | Toán-Khuyên | Hóa học-Hoàng | Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Công nghệ-Oanh | ||
C | 1 |
|
|
| P22 |
| P23 |
| P23 |
|
| P26 | P27 | P26 | P27 | |
2 |
|
| Thể dục-Lập | Ngữ văn-Tùng | Thể dục-Hải | Ngữ văn-Thúy |
|
|
|
|
| Toán-Lưu | Ngoại ngữ-Thanh(2) |
| ||
3 |
|
| Thể dục-Lập | Ngữ văn-Tùng | Thể dục-Hải | Ngữ văn-Thúy |
|
|
|
| Toán-Lưu | Ngoại ngữ-Thanh(2) |
| |||
4 |
|
|
| Ngoại ngữ-Anh |
|
|
| Toán-Hạnh |
| Thể dục-Lập | Ngữ văn-Tùng |
| Thể dục-Hải | Toán-Lưu | ||
5 |
|
|
| Ngoại ngữ-Anh |
|
|
| Toán-Hạnh |
| Thể dục-Lập | Ngữ văn-Tùng |
| Thể dục-Hải | Toán-Lưu | ||
5 | S | 1 | Ngoại ngữ-Bảo | Toán-Duy | Hóa học-Thanh | Ngữ văn-Tùng | Toán-Đông | Toán-Dủ | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Ngoại ngữ-Anh | Ngữ văn-Mãi | Toán-Khuyên | Lịch Sử-Nga | Sinh học-Phương | Vật lí-Trung | Toán-Lưu |
2 | Lịch Sử-Nga | Toán-Duy | Lịch Sử-Tuấn(1) | Tin học-Qúy | Toán-Đông | Toán-Dủ | Vật lí-Trung | Ngoại ngữ-Anh | Ngữ văn-Mãi | Toán-Khuyên | Ngữ văn-Tùng | Sinh học-Phương | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Hóa học-Thanh | ||
3 | Sinh học-Phương | Lịch Sử-Nga | Công nghệ-Oanh | Tin học-Qúy | Vật lí-Phượng(1) | Địa Lí-Thùy | Vật lí-Trung | Vật lí-Tâm(3) | Ngoại ngữ-Hải(1) | Lịch Sử-Tuấn(1) | Ngữ văn-Tùng | Ngoại ngữ-Bảo | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Hóa học-Thanh | ||
4 | Sinh học-Phương | Sinh học-Giàu | Vật lí-Tâm(3) | Lịch Sử-Tuấn(1) | Sinh học-Thanh(1) | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Toán-Ngoan | Tin học-Qúy | Công nghệ-Chiến | Ngữ văn-Dung | Tin học-Lan | Toán-Lưu | Địa Lí-Thùy | Vật lí-Trung | ||
5 | Toán-Đông | Sinh học-Giàu | Vật lí-Tâm(3) | Ngoại ngữ-Anh | Sinh học-Thanh(1) | Ngoại ngữ-Thanh(2) | Toán-Ngoan | Tin học-Qúy | Lịch Sử-Tuấn(1) | Ngữ văn-Dung | Tin học-Lan | Toán-Lưu | Hóa học-Thanh | Vật lí-Trung | ||
C | 1 |
| P23 |
|
|
|
|
|
|
| P22 |
|
|
|
| |
2 |
| Ngoại ngữ-Bảo |
|
|
|
|
|
|
| Toán-Khuyên |
|
|
|
| ||
3 |
| Ngoại ngữ-Bảo |
|
|
|
|
|
|
| Toán-Khuyên |
|
|
|
| ||
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
6 | S | 1 | Ngữ văn-Nga(1) | Ngoại ngữ-Bảo | Ngữ văn-Tuyền | Công nghệ-Oanh | Tin học-Ngân | Toán-Dủ | Sinh học-Thanh(1) | Hóa học-Luyến | Toán-Phúc | Ngoại ngữ-Anh | Toán-Sơn | Hóa học-Giúp | GDCD-C Lý | Toán-Lưu |
2 | Ngữ văn-Nga(1) | Ngoại ngữ-Bảo | Ngữ văn-Tuyền | Toán-Phúc | Tin học-Ngân | Toán-Dủ | Sinh học-Thanh(1) | GDCD-C Lý | Hóa học-Luyến | Ngoại ngữ-Anh | Toán-Sơn | Hóa học-Giúp | Vật lí-Trung | Toán-Lưu | ||
3 | Toán-Đông | Hóa học-Giúp | Ngoại ngữ-Hải(1) | Toán-Phúc | Ngữ văn-Dung | GDCD-C Lý | Hóa học-Thanh | Lịch Sử-Quí | Hóa học-Luyến | Vật lí-Danh | Ngoại ngữ-Bảo | Công nghệ-Oanh | Vật lí-Trung | Ngữ văn-Nga(1) | ||
4 | Toán-Đông | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Ngữ văn-Tùng | Lịch Sử-Quí | Hóa học-Luyến | Hóa học-Thanh | Ngữ văn-Tuyền | Ngoại ngữ-Hải(1) | Vật lí-Danh | Sinh học-Điền | Tin học-Ngân | Toán-Duy | Ngữ văn-Nga(1) | ||
5 | Vật lí-Danh | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Ngữ văn-Tùng | Toán-Đông | Hóa học-Luyến | GDCD-C Lý | Ngữ văn-Tuyền | Ngoại ngữ-Hải(1) | Công nghệ-Long | Sinh học-Điền | Tin học-Ngân | Toán-Duy | Vật lí-Trung | ||
C | 1 | P16 | P15 | P24 | HT | P23 | P26 |
|
| P22 | P23 | P26 | P27 | P27 |
| |
2 | Ngữ văn-Nga(1) | Toán-Duy |
|
|
| Thể dục-Lập |
|
| Ngữ văn-Mãi | Ngữ văn-Dung | Toán-Sơn | Ngoại ngữ-Bảo |
| Thể dục-Hải | ||
3 | Ngữ văn-Nga(1) | Toán-Duy |
|
|
| Thể dục-Lập |
|
| Ngữ văn-Mãi | Ngữ văn-Dung | Toán-Sơn | Ngoại ngữ-Bảo |
| Thể dục-Hải | ||
4 | Ngoại ngữ-Bảo | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Toán-Phúc | Ngữ văn-Dung | Toán-Dủ | Thể dục-Lập |
| Ngoại ngữ-Hải(1) |
| Thể dục-Hải |
| Toán-Duy |
| ||
5 | Ngoại ngữ-Bảo | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Toán-Phúc | Ngữ văn-Dung | Toán-Dủ | Thể dục-Lập |
| Ngoại ngữ-Hải(1) |
| Thể dục-Hải |
| Toán-Duy |
| ||
7 | S | 1 | Ngữ văn-Nga(1) | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Toán-Phúc | Hóa học-Vàng | Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Ngoại ngữ-Anh | Vật lí-Khoa | Lịch Sử-Tuấn(1) | Vật lí-Phượng(1) | Vật lí-Thư | Toán-Duy | Tin học-Định1 |
2 | Ngữ văn-Nga(1) | Ngữ văn-Mãi | Toán-Sơn | Vật lí-Khoa | Hóa học-Vàng | Ngữ văn-Thúy | Địa Lí-Yên | Ngữ văn-Tuyền | Toán-Phúc | Ngoại ngữ-Anh | Vật lí-Phượng(1) | Vật lí-Thư | Toán-Duy | Tin học-Định1 | ||
3 | Tin học-Lan | Toán-Duy | Lịch Sử-Tuấn(1) | Ngoại ngữ-Anh | Toán-Đông | Vật lí-Phượng(1) | Toán-Ngoan | Toán-Hạnh | Toán-Phúc | Hóa học-Vàng | Toán-Sơn | Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Địa Lí-Yên | ||
4 | Tin học-Lan | Vật lí-Thư | Địa Lí-Nhựt | Ngoại ngữ-Anh | Toán-Đông | Vật lí-Phượng(1) | Toán-Ngoan | Toán-Hạnh | Địa Lí-Yên | Ngữ văn-Dung | Toán-Sơn | Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Ngoại ngữ-Hải(1) | ||
5 | SHL-Đông | SHL-Mãi | SHL-Tuyền | SHL-Phúc | SHL-Vàng | SHL-Luyến | SHL-Ngợi | SHL-Hạnh | SHL-Yên | SHL-Thanh(1) | SHL-Sơn | SHL-Thư | SHL-Duy | SHL-Kim | ||
C | 1 | P16 |
| P15 |
| P16 | P15 | P23 | P22 |
| P22 |
| P26 | P23 | P27 | |
2 | Toán-Đông |
|
|
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) | Ngữ văn-Ngợi | Ngoại ngữ-Anh | Thể dục-Lập |
|
|
|
|
| ||
3 | Toán-Đông |
|
|
|
| Ngoại ngữ-Thanh(2) | Ngữ văn-Ngợi | Ngoại ngữ-Anh | Thể dục-Lập |
|
| Ngữ văn-Thúy |
| Ngữ văn-Nga(1) | ||
4 |
|
| Ngoại ngữ-Hải(1) |
| Toán-Đông |
| Thể dục-Lập |
| Ngoại ngữ-Anh |
| Ngữ văn-Thúy | Ngữ văn-Ngợi | Ngữ văn-Nga(1) | |||
5 |
|
| Ngoại ngữ-Hải(1) |
| Toán-Đông |
|
| Thể dục-Lập |
| Ngoại ngữ-Anh |
|
| Ngữ văn-Ngợi |
| ||
Thới lai, ngày 10 tháng 11 năm 2018 |
Thời khóa biểu ngày 12/11/2018
Thời khóa biểu ngày 12/11/2018