Dự kiến phân công chuyên môn HKI (Năm học 2017-2018)
Tổ: Toán - Lí - KTCN Áp dụng từ Tuần 1 (ngày 22/ 8/ 2017)
TỔ: TOÁN - LÍ - KTCN | |||||||||
TT | Họ và tên |
| Phân công chuyên môn | Số tiết tăng thêm (TC) | Kiêm nhiệm | Số tiết dạy | Số tiết kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
| Phạm Văn | Ba | HN 9A1,2 |
| CTHĐTr/2 |
|
|
|
|
1 | Võ Mộng | Trình | Toán 9A1,2/14 |
| TTCM/3 | 14 | 3 | 17 |
|
2 | Nguyễn Văn | Bình | Toán 6A7,8/10 | TC Toán 8A1-4/4 |
| 14 |
| 14 |
|
3 | Nguyễn Thị Thu | Dung | Toán 8A3,4,7,8/16 |
|
| 16 |
| 16 |
|
4 | Võ Văn | Dũng | Toán 9A6,7/14 + NGLL9A3/0,5 |
| TKHĐ/2 | 14 | 2 | 16 |
|
5 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | Toán 9A3,4/14 |
|
| 14 |
| 14 |
|
6 | Nguyễn Văn | Hoàng | Toán 8A1,2,5,6/16 |
|
| 16 |
| 16 |
|
7 | Lê Quang | Hương | Toán 7A5-8/16 |
|
| 16 |
| 16 |
|
8 | Trần Văn | Mười | Toán 6A4,5/10 + NGLL6A5/0,5 |
| CN6A5/4 | 10,5 | 4 | 14,5 |
|
9 | Võ Lê | Ninh | Toán 6A1-3/15 |
|
| 15 |
| 15 |
|
10 | Tô Văn | Tiến | Toán 9A5/7 | TC Toán 8A5-8/4 | TKHĐ/2 + smas/3 | 11 | 5 | 16 |
|
11 | Trương Thị Hồng | Tuyến | Toán 7A1-4/16 |
|
| 16 |
| 16 |
|
12 | Nguyễn Hồng | Dương | Tin K6/14 |
|
| 14 |
| 14 |
|
13 | Đoàn Quốc | Sử | Tin K7/16 |
|
| 16 |
| 16 |
|
14 | Phạm Văn | Hưng | Lý 9A1,2,6,7/8 + NGLL9A1/0,5 |
| CN9A1/4 + TPCM/1 + Sửa điện/3 | 8,5 | 8 | 16,5 |
|
15 | Võ Văn | Long | Lý K6/7 + CNg8A7,8/4 + NGLL6A7/0,5 |
| CN6A7/4 | 11,5 | 4 | 15,5 |
|
16 | Nguyễn Thị | Siêm | Nghỉ sinh |
|
|
|
|
|
|
17 | Nguyễn Bá | Thành | Lý K8/8 + CNg8A6/2 +NGLL8A2/0,5 |
| CN8A2/4 | 10,5 | 4 | 14,5 |
|
18 | Đỗ Thị Kim | Tiển | Lý 9A3-5/6 + CNg9A3-7/5 + NGLL9A5/0,5 |
| CN9A5/4 | 11,5 | 4 | 15,5 |
|
19 | Nguyễn Thị | Tín | Lý K7/8 + CNg9A1,2/2 + NGLL7A1/0,5 |
| CN7A1/4 | 10,5 | 4 | 14,5 |
|
20 | Nguyễn Văn | Tiến | CNg8A1-5/10 + NGLL8A3/0,5 |
| CN8A3/4 + Sửa điện/3 | 10,5 | 7 | 17,5 |
|